Có 2 kết quả:

大有作为 dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ大有作為 dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accomplish much
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accomplish much
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future

Bình luận 0