Có 2 kết quả:
大有作为 dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ • 大有作為 dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ
dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accomplish much
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future
Bình luận 0
dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accomplish much
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future
Bình luận 0